Có 2 kết quả:
疏不見親 shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ • 疏不见亲 shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ
shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. casual aquaintances should not come between relatives
(2) blood is thicker than water (idiom)
(2) blood is thicker than water (idiom)
Bình luận 0
shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. casual aquaintances should not come between relatives
(2) blood is thicker than water (idiom)
(2) blood is thicker than water (idiom)
Bình luận 0